henbane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: henbane
Phát âm : /'hembein/
+ danh từ
- (thực vật học) cây kỳ nham
- chất độc kỳ nham (lấy từ cây kỳ nham)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
black henbane stinking nightshade Hyoscyamus niger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "henbane"
- Những từ có chứa "henbane":
egyptian henbane henbane
Lượt xem: 147