--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hendecagon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hendecagon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hendecagon
Phát âm : /hen'dekəgən/
+ danh từ
(toán học) hình mười một cạnh
Lượt xem: 341
Từ vừa tra
+
hendecagon
:
(toán học) hình mười một cạnh
+
nát bét
:
Utterly divided, very confusedTình hình nội bộ địch nát bétEnemy were utterly divided; the enemy were torn by internal dissensions