--

hendecahedral

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hendecahedral

Phát âm : /'hendekə'hedrəl/

+ tính từ

  • (toán học) (thuộc) khối mười một mặt, có mười một mặt
Lượt xem: 121