--

hepcat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hepcat

Phát âm : /'hepkæt/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay chơi nhạc ja cừ; tay nghiện nhạc ja
Lượt xem: 106