--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hepcat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hepcat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hepcat
Phát âm : /'hepkæt/
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay chơi nhạc ja cừ; tay nghiện nhạc ja
Lượt xem: 104
Từ vừa tra
+
hepcat
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay chơi nhạc ja cừ; tay nghiện nhạc ja