--

herdsman

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: herdsman

Phát âm : /'hə:dzmən/

+ danh từ

  • người chăm sóc súc vật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "herdsman"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "herdsman"
    herdsman hertzian
  • Những từ có chứa "herdsman" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mục đông mục tử
Lượt xem: 418