--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
heretofore
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heretofore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heretofore
Phát âm : /'hiətu'fɔ:/
Your browser does not support the audio element.
+ phó từ
cho đến nay, trước đây
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
so far
thus far
up to now
hitherto
as yet
yet
til now
until now
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
heretofore
:
cho đến nay, trước đây