--

hermaphroditical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hermaphroditical

Phát âm : /hə:,mæfrə'ditik/

+ tính từ

  • (sinh vật học) lưỡng tính

+ tính từ+ Cách viết khác : (hermaphroditical) /hə:,mæfrə'ditikəl/

  • (sinh vật học) lưỡng tính
Lượt xem: 338