hermaphroditism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hermaphroditism
Phát âm : /hə:'mæfrədizm/ Cách viết khác : (hermaphroditism) /hə:'mæfrədaitizm/
+ danh từ số nhiều
- tính chất lưỡng tính; tình trạng lưỡng tính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
androgyny bisexuality hermaphrodism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hermaphroditism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hermaphroditism":
hermaphrodism hermaphroditism
Lượt xem: 432