--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
herniotomy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
herniotomy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: herniotomy
Phát âm : /,hə:ni'ɔtəmi/
+ danh từ
(y học) thuật mở thoát vị
Lượt xem: 313
Từ vừa tra
+
herniotomy
:
(y học) thuật mở thoát vị