--

herritage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: herritage

Phát âm : /'heritidʤ/

+ danh từ

  • tài sản kế thừa; di sản ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • (kinh thánh) nhà thờ; giáo hội
  • (kinh thánh) dân thánh (dân Do-thái xưa)
Lượt xem: 132