--

hesitant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hesitant

Phát âm : /'hezitənt/

+ tính từ

  • do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hesitant"
  • Những từ có chứa "hesitant" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dùng dằng ngại
Lượt xem: 248