--

hesitatingly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hesitatingly

Phát âm : /'heziteitiɳli/

+ phó từ

  • do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
Lượt xem: 106