--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hesitative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hesitative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hesitative
Phát âm : /'heziteitiv/
+ tính từ
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
Lượt xem: 79
Từ vừa tra
+
hesitative
:
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
+
tử lộ
:
dead route
+
binh công xưởng
:
Arms workshop
+
heteroclite
:
(ngôn ngữ học) biến cách trái quy tắc (từ, danh từ)
+
bullate
:
lồi lên, sưng lên, phồng lên