heteroclite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heteroclite
Phát âm : /'hetərouklait/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) biến cách trái quy tắc (từ, danh từ)
- (nghĩa bóng) khác thường, dị dạng
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) danh từ biến cách trái quy tắc
Lượt xem: 92