--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
heterodactyl
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heterodactyl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heterodactyl
+ Adjective
(chân chim) khác ngón, có ngón thứ nhất và thứ hai hướng về phía sau, còn ngón thứ ba và thứ tư hướng về phía trước
Lượt xem: 98
Từ vừa tra
+
heterodactyl
:
(chân chim) khác ngón, có ngón thứ nhất và thứ hai hướng về phía sau, còn ngón thứ ba và thứ tư hướng về phía trước
+
corn dodger
:
giống corn dab
+
hedgerow
:
hàng rào cây (hàng cây làm hàng rào)
+
acculturative
:
xem acculturational
+
lai lịch
:
origin; sourcelai lịch một gia đìnhthe source of family