--

heterodyne

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heterodyne

Phát âm : /'hetərədain/

+ danh từ

  • (raddiô) Heteroddin bộ tạo phách

+ tính từ

  • (raddiô) (thuộc) Heteroddin bộ tạo phách
Lượt xem: 284