heterodyne
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heterodyne
Phát âm : /'hetərədain/
+ danh từ
- (raddiô) Heteroddin bộ tạo phách
+ tính từ
- (raddiô) (thuộc) Heteroddin bộ tạo phách
Lượt xem: 314