--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
heterogamy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heterogamy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heterogamy
Phát âm : /,hetə'rɔgəmi/
+ danh từ
(sinh vật học) sự dị giao
Lượt xem: 137
Từ vừa tra
+
heterogamy
:
(sinh vật học) sự dị giao
+
ẩn náu
:
To lurkkẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạpthe murder was lurking in the dense foresttư tưởng xấu ẩn náu trong ngườievil thinking lurks in one
+
tax-dodger
:
người trốn thuế
+
bà đỡ
:
Midwife
+
án mạng
:
Murderđêm qua, cuộc hỗn chiến giữa hai băng găngxtơ ấy đã dẫn đến án mạnglast night, the dogfight between those two bands of gangsters resulted in a murder