--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
heteromorphic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heteromorphic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heteromorphic
Phát âm : /,hetərou'mɔ:fik/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
khác hình
Lượt xem: 288
Từ vừa tra
+
heteromorphic
:
khác hình
+
đấm bóp
:
to massage
+
đào tẩu
:
(cũ) Run away, take to flight, flee
+
di cư
:
to emigrate; to migratesự di cưexidus ; migration
+
pettishness
:
tính cau có; tính cáu kỉnh, tính hay bực tức; tính hay dằn dỗi