--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hexachord
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hexachord
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hexachord
Phát âm : /'heksəkɔ:d/
+ danh từ
(âm nhạc) chuỗi sáu âm
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
hexachord
:
(âm nhạc) chuỗi sáu âm
+
dixie cup
:
cốc giấy đựng đồ uống dùng một lần
+
decoction
:
sự sắc, nước xắc (thuốc...)
+
parasitic
:
ăn bám, ký sinh; do ký sinh
+
khách khí
:
CeremoniousBà con họ hàng với nhau không nên tránh khíOne should not be ceremonious between relatives, there should not be any ceremony between ralatives