hexagon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hexagon
Phát âm : /'heksægən/
+ danh từ
- (toán học) hình sáu cạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hexagon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hexagon":
hexagon hexane - Những từ có chứa "hexagon":
dryopteris hexagonoptera hexagon hexagonal
Lượt xem: 775