--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hexahedral
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hexahedral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hexahedral
Phát âm : /'heksə'hedrəl/
+ tính từ
(toán học) sáu mặt (hình)
Lượt xem: 101
Từ vừa tra
+
hexahedral
:
(toán học) sáu mặt (hình)