--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hexahedron
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hexahedron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hexahedron
Phát âm : /'heksə'hedrən/
+ danh từ
(toán học) khối sáu mặt
Lượt xem: 103
Từ vừa tra
+
hexahedron
:
(toán học) khối sáu mặt