--

hexametric

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hexametric

Phát âm : /,heksə'metrik/ Cách viết khác : (hexametrical) /,heksə'metrikəl/

+ tính từ

  • (thuộc) thơ sáu âm tiết
  • có sáu âm tiết (câu thơ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hexametric"
Lượt xem: 102