hexapod
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hexapod
Phát âm : /'heksəpɔd/
+ danh từ
- loài sáu chân (sâu bọ)
+ tính từ+ Cách viết khác : (hexapodous) /hek'sæpədəs/
- có sáu chân (sâu bọ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hexapod"
- Những từ có chứa "hexapod":
class hexapoda hexapod hexapodous
Lượt xem: 157