--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hidalgo
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hidalgo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hidalgo
Phát âm : /hi'dælgou/
+ danh từ, số nhiều hidalgos /hi'dælgouz/
người quý tộc Tây ban nha
Lượt xem: 134
Từ vừa tra
+
hidalgo
:
người quý tộc Tây ban nha