--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hidrotic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hidrotic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hidrotic
Phát âm : /hi'drɔtik/
+ tính từ
làm ra mồ hôi
+ danh từ
(y học) thuốc làm ra mồ hôi
Lượt xem: 92
Từ vừa tra
+
hidrotic
:
làm ra mồ hôi