--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hierarchism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hierarchism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hierarchism
Phát âm : /'haiərɑ:kizm/
+ danh từ
chế độ thứ bậc, chế độ tôn ti
Lượt xem: 223
Từ vừa tra
+
hierarchism
:
chế độ thứ bậc, chế độ tôn ti