--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
high-backed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
high-backed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: high-backed
+ Adjective
có ván lưng, ván tựa cao (ghế)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "high-backed"
Những từ có chứa
"high-backed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gù lưng
cao độ
bổng
cao cấp
hảo hạng
cao
bay bổng
nây
cao sản
cao ráo
more...
Lượt xem: 275
Từ vừa tra
+
high-backed
:
có ván lưng, ván tựa cao (ghế)
+
phát vãng
:
(từ cũ) Banish, exile
+
mercantile
:
buôn, buôn bánmercantile marine đội thuyền buôn
+
dog's-meat
:
thịt cho chó ăn (thường là thịt ngựa, hoặc những cái bỏ đi; lòng, ruột, đuôi, đầu chân...)
+
cocytus
:
đầm Cocito, đầm đóng băng ở trung tâm Âm phủ.