--

high-coloured

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: high-coloured

Phát âm : /'hai'kʌləd/

+ tính từ

  • đỏ bừng, đỏ gay
  • hồng hào (mặt) có màu thẫm; có màu sặc sỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "high-coloured"
Lượt xem: 276