--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
high-crowned
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
high-crowned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: high-crowned
+ Adjective
(mũ) có chóp cao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "high-crowned"
Những từ có chứa
"high-crowned"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cao độ
bổng
cao cấp
hảo hạng
cao
bay bổng
nây
cao sản
cao ráo
nước lên
more...
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
high-crowned
:
(mũ) có chóp cao