--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
high-necked
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
high-necked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: high-necked
+ Adjective
(áo) có cổ cao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "high-necked"
Những từ có chứa
"high-necked"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cà cưỡng
hở hang
cao độ
bổng
cao cấp
hảo hạng
sáo sậu
cao
hở ngực
bay bổng
more...
Lượt xem: 226
Từ vừa tra
+
high-necked
:
(áo) có cổ cao