higher-ranking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: higher-ranking+ Adjective
- có địa vị, vị trí, cấp bậc cao hơn, cao cấp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ranking(a) superior
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "higher-ranking"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "higher-ranking":
high-ranking higher-ranking - Những từ có chứa "higher-ranking" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao đẳng cao cấp khanh tướng đề đạt cấp cao bẩm báo sư thầy cần vụ sư cụ báo cáo more...
Lượt xem: 297