highland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: highland
Phát âm : /'hailənd/
+ danh từ
- cao nguyên
- (the Highlands) vùng cao nguyên Ê-cốt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
upland highland(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "highland"
- Những từ có chứa "highland":
eastern highlands highland highlander - Những từ có chứa "highland" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khai sơn rẻo cao chiêng nhạc cụ
Lượt xem: 587