--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
highly sensitive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
highly sensitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: highly sensitive
+ Adjective
có độ nhạy cảm cao, rất nhạy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "highly sensitive"
Những từ có chứa
"highly sensitive"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cao tay
nhạy
cảm thụ
hào hứng
cao hứng
đa cảm
thính
thảm khốc
nhạy cảm
chó săn
more...
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
highly sensitive
:
có độ nhạy cảm cao, rất nhạy