--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
highly-developed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
highly-developed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: highly-developed
+ Adjective
có nền công nghiệp phát triển cao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "highly-developed"
Những từ có chứa
"highly-developed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cao tay
hào hứng
cao hứng
văn học
thảm khốc
nhạy cảm
tiên tiến
êm ru
biến diễn
nở nang
more...
Lượt xem: 896
Từ vừa tra
+
highly-developed
:
có nền công nghiệp phát triển cao