--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hinderance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
prosthetic
:
(y học) (thuộc) sự lắp bộ phận giảprosthetic appliance bộ phận giả (răng, chân...)
+
alimentary
:
(thuộc) đồ ăn; nuôi dưỡng, dinh dưỡngalimentary products thực phẩmalimentary tract đường tiêu hoá
+
giao thông
:
to communicatesự giao thôngcommunicationđường giao thônglines of communication
+
distortion
:
sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó
+
affirmable
:
có thể được khẳng định, xác nhận, quả quyết