--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hinderance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quân thần
:
[Relation between] the King and courties
+
resilient
:
bật nảy; co giân, đàn hồi
+
chết điếng
:
To be stupefied to insensibility (with pain..)
+
preventive
:
ngăn ngừa, phòng ngừapreventive measure biện pháp phòng ngừapreventive war chiến tranh phòng ngừa