--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hip-length
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hip-length
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hip-length
+ Adjective
dài chấm hông, ngang hông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hip-length"
Những từ có chứa
"hip-length"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bổ nhoài
đườn
bán thân
buổi
tấm
sóng sượt
nằm xoài
đo đất
bề dài
bề dọc
more...
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
hip-length
:
dài chấm hông, ngang hông