--

hippopotamus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hippopotamus

Phát âm : /,hipə'pɔtəməs/

+ danh từ, số nhiều hippopotami /,hipə'pɔtəmai/

  • (động vật học) lợn nước, hà mã
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hippopotamus"
  • Những từ có chứa "hippopotamus" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    trâu nước hà mã
Lượt xem: 486