--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hirundine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hirundine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hirundine
Phát âm : /hi'rʌndin/
+ tính từ
(động vật học) (thuộc) nhạn; như chim nhạn
Lượt xem: 220
Từ vừa tra
+
hirundine
:
(động vật học) (thuộc) nhạn; như chim nhạn