--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hissing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hậu bối
:
Carbuncle on the spine
+
prickle
:
(thực vật học) gai (trên cây)
+
khư khư
:
Grip, clutchÔm khư khưTo grip something in one's arms
+
godsend
:
của trời cho, điều may mắn bất ngờ
+
catarrh
:
(y học) chứng chảy, viêm chảy