--

prickle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prickle

Phát âm : /'prikl/

+ danh từ

  • (thực vật học) gai (trên cây)
  • (động vật học) lông gai (cứng nhọn như lông nhím)
  • cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói

+ ngoại động từ

  • châm, chích, chọc
  • có cảm giác kim châm, đau nhói
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prickle"
Lượt xem: 404