--

histrionic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: histrionic

Phát âm : /,histri'ɔnik/

+ tính từ

  • (thuộc) đào kép, (thuộc) đóng kịch, (thuộc) diễn kịch
  • đạo đức giả, có vẻ đóng kịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "histrionic"
Lượt xem: 356