--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hitter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bản tin
:
News-letter
+
moist
:
ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấpmoist season mùa ẩm
+
exasperated
:
cáu tiết, giận điên lên
+
eleven-sided
:
có 11 mặt, có 11 cạnh
+
chua
:
To make clear with a notechua nghĩa trong ngoặcto make clear the meaning with a note between brackets