coming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coming
Phát âm : /'kʌmiɳ/
+ danh từ
- sự đến, sự tới
+ tính từ
- sắp tới, sắp đến
- in coming years
trong những năm sắp tới
- in coming years
- có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn
- a coming student
một học sinh có triển vọng
- a coming student
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
approaching coming(a) forthcoming upcoming orgasm climax sexual climax approach advent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coming"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coming":
cang casing chink coinage comic coming commons comose cong conic more... - Những từ có chứa "coming":
becoming coming coming attraction coming back coming into court coming together coming upon coming-in coming-out forthcoming more... - Những từ có chứa "coming" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kìa bất nhật ngỏm dậy đấm đá chiếu cố nhỏm giông phân vân chống đỡ nhăm more...
Lượt xem: 710