--

hobby-horse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hobby-horse

Phát âm : /'hɔbihɔ:s/

+ danh từ

  • ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay)
  • ngựa mây (bằng mây đan, trong những hội nhảy giả trang)
  • gây đầu ngựa (của trẻ con chơi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hobby-horse"
Lượt xem: 394