--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hobnailed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hobnailed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hobnailed
Phát âm : /'hɔbneild/
+ tính từ
có đóng đinh đầu to (đế ủng)
Lượt xem: 109
Từ vừa tra
+
hobnailed
:
có đóng đinh đầu to (đế ủng)