--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hodgepodge chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
men sứ
:
glaze; varnish; enamel
+
slicker
:
khoé lừa giỏi
+
plenty
:
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiềuto have plenty of money có nhiều tiềnwe are in plenty of time chúng ta còn có nhiều thì giờto live in plenty sống sung túchere is cake in plenty có nhiều bánh ngọt, bánh ngọt dồi dào
+
citrus decumana
:
bưởi chùm Thái Lan