--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hogwash chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kingcup
:
cây mao lương hoa vàng
+
kiếm ăn
:
Look for a living, look for a means of livelihoodSearch for food (nói về động vật)
+
aliment
:
đồ ăn
+
littery
:
đầy rác rưởi
+
pitiful
:
thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn