aliment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aliment
Phát âm : /'ælimənt/
+ danh từ
- đồ ăn
- sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần
+ ngoại động từ
- cho ăn, nuôi dưỡng
- cấp dưỡng; giúp đỡ về vật chất và tinh thần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nutriment nourishment nutrition sustenance alimentation victuals nutrify nourish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aliment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aliment":
ailment alienate aliment alinement almond - Những từ có chứa "aliment":
aliment alimental alimentary alimentation alimentative
Lượt xem: 562