holland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: holland
Phát âm : /'hɔlənd/
+ danh từ
- vải lanh Hà lan
- brown holland
vải lanh Hà lan chưa chuội
- brown holland
- (số nhiều) rượu trắng Hà lan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Netherlands The Netherlands Kingdom of The Netherlands Nederland Holland
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "holland"
- Những từ có chứa "holland":
dromaius novaehollandiae emu novaehollandiae holland hollander
Lượt xem: 577